Characters remaining: 500/500
Translation

ni tơ

Academic
Friendly

Từ "ni tơ" (tên tiếng Anh: nitrogen) một nguyên tố hóa học, ký hiệu N số nguyên tử 7. Ni tơ một khí không màu, không mùi, không vị, chiếm khoảng 78% thể tích của không khí chúng ta hít thở hàng ngày. Điều đặc biệt ni tơ không hỗ trợ sự cháy, có nghĩanếu bạn đốt lửa trong một môi trường nhiều ni tơ, lửa sẽ không thể bùng cháy.

Các cách sử dụng ý nghĩa:
  1. Trong hóa học: Ni tơ được sử dụng để tạo ra nhiều hợp chất hóa học khác nhau, như amoniac (NH₃) hay nitric acid (HNO₃).

    • dụ: "Ni tơ thành phần chính trong phân bón hóa học."
  2. Trong sinh học: Ni tơ rất quan trọng cho sự sống, thành phần cấu tạo của các axit amin protein.

    • dụ: "Thực vật cần ni tơ để phát triển tạo ra protein."
  3. Trong công nghiệp: Ni tơ được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp, như bảo quản thực phẩm, sản xuất hóa chất.

    • dụ: "Ni tơ được dùng để đóng gói thực phẩm nhằm bảo quản lâu dài."
Các biến thể từ liên quan:
  • Amoniac (NH₃): một hợp chất chứa ni tơ.
  • Nitrat: một ion chứa ni tơ, thường xuất hiện trong phân bón.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "ni tơ", nhưng có thể sử dụng "khí ni tơ" để chỉ hơn về dạng khí của nguyên tố này.
Các từ gần giống:
  • Khí oxy (O₂): Khí cần thiết cho sự cháy sự sống, chiếm khoảng 21% thể tích không khí.
  • Khí carbon dioxide (CO₂): Khí thải ra từ quá trình hô hấp của sinh vật hay từ việc đốt cháy nhiên liệu.
Lưu ý:
  • Ni tơ một khí trơ, điều này có nghĩa không phản ứng dễ dàng với các chất khác, vậy được coi an toàn trong nhiều ứng dụng.
  • Trong một số trường hợp, ni tơ có thể được biến đổi thành các hợp chất hoạt tính, dụ như nitrat, có thể gây ô nhiễm môi trường nếu không được kiểm soát.
  1. Ni-Tơ (hóa) Khí không màu không mùi, chiếm bốn phần năm thể tích của không khí, không duy trì sự cháy.

Similar Spellings

Words Containing "ni tơ"

Comments and discussion on the word "ni tơ"